Tổng hợp những phím tắt trên PowerPoint.

Khi trình chiếu và soạn thảo văn bản trên PowerPoint (hay trên các phần mềm khác) thường người dùng hay dùng chuột để thao tác, việc này sẽ rất tốn thời gian, năng suất làm việc chậm, biết được việc đó Microsoft đã tạo ra những phím tắt giúp cải thiện năng suất làm việc, vậy những phím tắt đó là gì mời bạn tham khảo bài viết dưới đây.

1.Những Phím tắt chung

  • Ctrl + N: Mở cửa sổ PowerPoint mới.
  • Ctrl + S: Lưu lại slide (Save).
  • Ctrl + O: Mở bài thuyết trình đã có.
  • F12 hoặc Alt + F2: Mở hộp thoại Save As.
  • Ctrl + W hoặc Ctrl + F4: Đóng bài thuyết trình.
  • Ctrl + Q: Lưu và đóng bài thuyết trình.
  • Ctrl + F2: Chế độ xem trước bản in.
  • F1: Mở ngăn Help.
  • Alt + Q: Đi tới hộp “Tell me what you want to do”.
  • Alt hoặc F10: Bật hoặc tắt các phím tắt cho các tab trên Ribbon.
  • Ctrl + F1: Hiển thị hoặc ẩn Ribbon.
  • Alt + F: Mở menu tab File.
  • Alt + H: Chuyển đến tab Home.
  • Alt + N: Mở tab Insert.
  • Alt + G: Mở tab Design.
  • Alt + K: Chuyển đến tab Transitions.
  • Alt + A: Chuyển đến tab Animations.
  • Alt + S: Chuyển đến tab Slide Show.
  • Alt + R: Chuyển đến tab Review.
  • Alt + W: Chuyển đến tab View.
  • Alt + X: Chuyển đến tab Add-ins.
  • Alt + Y: Chuyển đến tab Help.
  • Ctrl + Tab: Chuyển đổi giữa các bài thuyết trình đang mở.
  • Ctrl + P: In Slide (Print).

2.Những phím tắt trình chiếu

  • F5: Bắt đầu trình chiếu từ slide đầu tiên.
  • Shift + F5: Bắt đầu trình chiếu từ slide đang chọn.
  • ESC hoặc phím -: Thoát trình chiếu về giao diện soạn thảo.
  • N (mũi tên sang phải hoặc xuống dưới): Di chuyển tới slide tiếp theo khi đang trình chiếu.
  • P (mũi tên sang trái hoặc lên trên): Di chuyển về slide trước đó khi đang trình chiếu.
  • B hoặc phím dấu chấm (.): Thay đổi màn hình thành đen trong quá trình trình chiếu, nhấn B một lần nữa để quay lại trình chiếu.
  • Phím W hoặc phím dấu phảy (,): Để làm trắng màn hình hoặc trở lại màn hình trình chiếu.
  • Ecs hoặc phím -: Kết thúc trình chiếu.
  • S hoặc +: Để bật/tắt chế độ tự động trình diễn.
  • Shift + F9: Bật/tắt đường kẻ ô dạng lưới trong slide.

3.Những phím tắt soạn thảo.

  • Ctrl + A: Chọn toàn bộ slide hoặc chọn toàn bộ nội dung trong slide tùy theo vị trí con trỏ chuột hiện tại.
  • Ctrl + M: Thêm một slide mới.
  • Ctrl + B: In đậm đoạn văn bản đã được chọn.
  • Ctrl + I: In nghiêng đoạn văn bản được chọn.
  • Ctrl + U: Gạch chân đoạn văn bản được chọn.
  • Ctrl + “+”: Chỉ số dưới (hóa học).
  • Ctrl + Shift + “+”: Chỉ số trên (lũy thừa).
  • Ctrl + T: Mở hộp thoại định dạng Font chữ.
  • Ctrl + F: Mở hộp thoại tìm kiếm (Find).
  • Ctrl + H: Mở hộp thoại thay thế (Replace).
  • Ctrl + K: Chèn liên kết (Hyperlink).
  • Ctrl + C: Sao chép đoạn văn bản đã chọn.
  • Ctrl + V: Dán đoạn văn bản đã chọn.
  • Ctrl + Z: Khôi phục thao tác trước (Undo).
  • Ctrl + Shift + >: Tăng cỡ chữ.
  • Ctrl + Shift + <: Giảm cỡ chữ.
  • F4 hoặc Ctrl + Y: Lặp lại thao tác vừa làm.
  • F7: Kiểm tra lỗi chính tả.
  • Ctrl + Backspace: Xóa một từ ở phía trước.
  • Ctrl + Delete: Xóa một từ ở phía sau.
  • Ctrl + D: Nhân đôi đối tượng hoặc slide được chọn.
  • Ctrl + J: Căn đều một đoạn.
  • Ctrl + L: Căn trái một đoạn.
  • Ctrl + R: Căn phải một đoạn.
  • Ctrl + E: Căn giữa một đoạn.
  • Delete: Xóa văn bản, đối tượng hoặc slide đã chọn.
  • Ctrl + Alt + V: Mở hộp thoại Paste Special.
  • Ctrl + X: Cắt văn bản, đối tượng hoặc slide đã chọn.
  • Tab: Chọn và di chuyển đến đối tượng tiếp theo trong một slide.
  • Home hoặc Bấm giữ cả hai nút chuột trái và phải trong 2 giây: Chuyển đến slide đầu tiên hoặc trong hộp văn bản, đi đến đầu dòng.
  • End: Chuyển đến slide cuối cùng hoặc trong hộp văn bản đi đến cuối dòng.
  • Phím A hoặc =: Ẩn hoặc hiện con trỏ.
  • Phím H: Đến slide ẩn.

Đó là những phím tắt trên PowerPoint giúp cải thiện năng suất khi làm việc, chúc bạn áp dụng thành công.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *