Thông số kỹ thuật chung của máy photocopy
- Công nghệ in / copy: Laser
- Vi xử lý: Intel Atom 1.33GHz ( nhân kép)
- Bộ nhớ RAM: 2GB/4GB (2518A, 3018A), 4GB (3518A, 4518A, 5018A)
- Ổ cứng HDD: 320 GB bảo mật chuẩn Toshiba (ADI)
- Màn hình: LCD cảm ứng chuẩn WSVGA màu 10.1 inch
- Thời gian Warm Up: 20 giây
- Kích thước: 23” x 23” x 31”
- Trọng lượng: Khoảng 58 kg
Chức năng Copy
- Độ phân giải Copy: 600 x 600 dpi, 2400 x 600 dpi (Smoothing)
- Bản chụp đầu tiên: 4.3 giây (2518A, 3018A), 3.6 giây (3518A, 4518A, 5018A)
- Số lượng bản chụp trong 1 lần: tối đa 999 bản
- Phóng to – thu nhỏ: 25% đến 400%
Chức năng Print & e-BRIDGE Next Generations
- Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL5c, PCL6 (PCL XL), PS3, PDF, XPS, JPEG
- Độ phân giải in: 600 x 600 dpi (1 bit) hoặc 2400 (Equivalence) x 600 dpi (with Smoothing) (ALL PDL), 1200 x 1200 dpi (2 bit) hoặc 3,600 x 1,200 dpi (with Smoothing) PS3 Only
- Hệ điều hành: Windows Vista, Window 7, 8, 8.1, 10, Windows Server 2008/R2, Windows Server 2012/R2, Windows Server 2016, Macintosh (MacOS x 10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9, 10.10, 10.11, 10.12, 10.13) Unix, Linux.
- Giao thức mạng: TCP/IP (IPv4, IPv6), NetBIOS trên TCP/IP, IPX/SPX cho Novell, Ether talk cho môi trường Macintosh …
- Giao thức in: SMB, LPR/LPD, IPP (Ver 2.0) w/Authentication, AppleTalk® PAP hoặc EtherTalk, Port 9100 (Bi-Directional), NetWare P-SERVER LPD w/ iPrint, WS Print, FTP
- Cổng giao tiếp: RJ45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), USB 2.0 (High- speed), Tùy chọn 802.11b/g/n, Wireless Lan/Bluetooth.
- Thiết bị không dây: Airprint, Mopria, ứng dụng e-Bridge Print & Capture trên IOS và Android (có sẵn trên Apple App hoặc Google Play)
- Quản lý thiết bị: Top Access, EFMS6.2 (e-BRIDGE Fleet Managerment )
- Kiểm soát tài khoản: 10.000 Users hoặc 1.000 mã bộ phận
- Chuẩn môi trường: Energy Star (V2.0), EPEAT Gold, Blue Engel Mark,RoSH
- Chứng nhận: WHQL (Windows 7, 8, 8.1, 10, 2008 R2, 2012, 2012 R2), Novell, Citrix, SAP
Chức năng Scan
- Độ phân giải: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
- Tốc độ scan: Scan với DSDF lên đến, 240 trang/phút cho trang đôi, 120 trang/phút cho trang đơn, (đơn sắc hoặc màu) (35-209 g/m2). Scan với RADF lên đến 73 trang/phút (đơn sắc hoặc màu). Chế độ đơn 35-157 g/m2, trang đôi 50-157 g/m2.
- File định dạngt: TIFF, PDF, JPEG, XPS, Slim PDF
- Chế độ Scan: Full color, Auto color, Monochrome, Grayscale.
- Nén ảnh: Color/Grayscale: JPEG (High, Middle, Low)
Chức năng e-FILING
- Phương pháp vận hành: Điều khiển từ màn hình máy photocopy hoặc từ máy tính
- Số lượng hộp: 1 cho thông thường, 200 hộp cho cá nhân
- Dung lương hộp: 100 thư mục trong 1 hộp, 400 tài liệu (files) trong 1 thư mục, 200 trang (pages) trong 1 tài liệu (files)
Hao tài vật tư, linh kiện của máy photocopy Toshiba 3518A
Tên vật tư | Mã vật tư | Định mức |
---|---|---|
Trống | OD-4530 | 100.000 bản |
Hộp từ | D-5070 | 100.000 bản |
Hộp mực | T-5018P | 43.900 bản, mật độ 5% |
Bảng giá cho thuê máy photocopy toshiba 3518A
Dịch vụ chỉ TÍNH PHÍ BẢN CHỤP mỗi tháng, các chi phí khác hoàn toàn miễn phí như:
- Phí đầu tư lắp đặt máy.
- Phí bảo trì định kỳ, công sửa chữa.
- Phí linh kiện vật tư thay thế, kể cả mực… đều được miễn phí hoàn toàn.
Theo đó, chúng tôi đảm bảo máy hoạt động ổn định, bản chụp chất lượng tốt nhất.
Giá – chi phí cho dịch vụ thuê máy photocopy:
Phí cọc thuê máy ban đầu: chỉ từ 3.000.000đ hoặc được miễn phí cọc.
Phí dịch vụ hàng tháng:
- Trường hợp A: Quý khách sao chụp ít hơn hoặc bằng số bản chụp qui định/tháng:
Giá A(Giá Min) = 1.000.000(vnđ)
- Trường hợp B: Quý khách sao chụp nhiều hơn số bản chụp quy định/tháng:
Giá B = Giá A + 120(vnđ) x ( số bản chụp phát sinh)
Chúng tôi chân thành cảm ơn sự quan tâm và mong muốn được phục vụ Quý khách.