Toshiba e-Studio 5005AC
Hệ thống màu A3 này là mô hình nhập cảnh hoàn hảo cho các doanh nghiệp, mang lại giá trị tuyệt vời cho đồng tiền. Giao diện người dùng có thể tùy chỉnh theo phong cách máy tính bảng cho phép bạn tận hưởng công nghệ tinh vi như trên các mẫu máy tính bảng cao cấp của Toshiba. Toshiba e-Studio 5005AC mang đến tốc độ xuất tài liệu ấn tượng lên đến 50 trang / phút và đáp ứng mọi nhu cầu in, sao chép, quét và fax của các doanh nghiệp hiện đại.
- Tốc độ in / copy 50 trang màu mỗi phút.
- Thời gian khởi động ngắn.
- Sự tiêu thụ ít điện năng.
- Ổ cứng an toàn và được mã hóa.
- Màu sắc chất lượng cao và đầu ra đen trắng.
Thông số kỹ thuật chung của máy photocopy màu
Công nghệ in / copy: Laser
Vi xử lý: Intel Atom 1.33GHz ( nhân kép)
Bộ nhớ RAM: 4GB
Ổ cứng HDD: 320 GB bảo mật chuẩn Toshiba (ADI)
Màn hình: LCD cảm ứng chuẩn WVGA màu 9 inch
Thời gian Warm Up: 21 giây
Kích thước: 22.6” x 23” x 26.1”
Trọng lượng: Khoảng 58 kg
Chức năng Copy
Độ phân giải Copy: 600 x 600 dpi (màu), 1200 x 600 dpi (Smoothing, đơn sắc)
Bản chụp đầu tiên: 9.5 giây (màu), 7.1 giây (đơn sắc)
Số lượng bản chụp trong 1 lần: tối đa 999 bản
Phóng to – thu nhỏ: 25% đến 400%
Chức năng Print & e-BRIDGE Next Generations
Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL5c, PCL6 (PCL XL), PS3, PDF, XPS, JPEG
Độ phân giải in: 600 x 600 dpi (5 bit), 600 x 1,200 dpi (1 bit) PS3 Only
Hệ điều hành: Windows Vista, Window 7, 8, 8.1, 10, Windows Server 2008/R2, Windows Server 2012/R2 , Macintosh (MacOSx10.4, 10.5, 10.6, 10.7, 10.8, 10.9, 10.10, 10.11) Unix, Linux.
Giao thức mạng: TCP/IP (IPv4, IPv6), NetBIOS trên TCP/IP, IPX/SPX cho Novell, Ether talk cho môi trường Macintosh …
Giao thức in: SMB, LPR/LPD, IPP (Ver 1.1) w/Authentication, AppleTalk® PAP hoặc EtherTalk, Port 9100 (Bi-Directional), NetWare P-SERVER LPD w/ iPrint, WS Print, FTP
Cổng giao tiếp: RJ45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), USB 2.0 (High- speed), Tùy chọn 802.11b/g/n, Wireless Lan/Bluetooth.
Thiết bị không dây: Airprint, Mopria, ứng dụng e-Bridge Print & Capture trên IOS và Android (có sẵn trên Apple App hoặc Google Play)
Quản lý thiết bị: Top Access, EFMS6.2 (e-BRIDGE Fleet Managerment )
Kiểm soát tài khoản: 10.000 Users hoặc 1.000 mã bộ phận
Chuẩn môi trường: Energy Star (V2.0), EPEAT Gold, Blue Engel Mark,RoSH
Chứng nhận: WHQL (Windows 7, 8, 8.1, 10, 2008 R2, 2012, 2012 R2), Novell, Citrix, SAP
Chức năng Scan
Độ phân giải: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi
Tốc độ scan: Scan với DSDF lên đến, 240 trang/phút cho trang đôi, 120 trang/phút cho trang đơn, (đơn sắc hoặc màu) (35-209 g/m2). Scan với RADF lên đến 73 trang/phút (đơn sắc hoặc màu). Chế độ đơn 35-157 g/m2, trang đôi 50-157 g/m2.
File định dạngt: TIFF, PDF, JPEG, XPS, Slim PDF
Chế độ Scan: Full color, Auto color, Monochrome, Grayscale.
Nén ảnh: Color/Grayscale: JPEG (High, Middle, Low)
Chức năng e-FILING
Phương pháp vận hành: Điều khiển từ màn hình máy photocopy hoặc từ máy tính
Số lượng hộp: 1 cho thông thường, 200 hộp cho cá nhân
Dung lương hộp: 100 thư mục trong 1 hộp, 400 tài liệu (files) trong 1 thư mục, 200 trang (pages) trong 1 tài liệu (files)